481. NGUYỄN THỊ THU THỦY
Unit 8:New ways to learn: Global succes/ Nguyễn Thị Thu Thủy: biên soạn; Trường THPT Số 3 Phù Cát.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;
482. LÊ THỊ THU THUỶ
Unit 7. Artificial intelligence - Period 63. Getting started/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;
483. LÊ THỊ THU THUỶ
Unit 5. Cultural diversity - Period 41. Speaking/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;
484. PHẠM PHƯƠNG TRANG
Unit 5. Cultural diversity - Period 40. Reading/ Phạm Phương Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;
485. LÊ THỊ THU THUỶ
Unit 5. Cultural diversity - Period 38. Getting started/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;
486. LÊ THỊ THU THUỶ
Unit 4. The mass media- Period 30. Getting started/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;
487. NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC
Unit 8. Our world heritage sites - Period 71. Getting started/ Nguyễn Thị Bích Ngọc: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
488. NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC
Unit 5. Being part Of Asian - Period 45. Looking back & Project/ Nguyễn Thị Bích Ngọc: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
489. PHÙNG THỊ XUÂN TRANG
Unit 5. Being part Of Asian - Period 40. Reading/ Phùng Thị Xuân Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
490. NGUYỄN THỊ NGỌC SÂM
Unit 4. Caring for those in need - Period 36. Communication and Culture/ Nguyễn Thị Ngọc Sâm: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
491. HUỲNH THỊ MỸ BÌNH
Unit 5. Global Warming - Period 42. Listening/ Huỳnh Thị Mỹ Bình: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
492. PHÙNG THỊ XUÂN TRANG
Unit 3. Cities of the future - Period 20. Reading/ Phùng Thị Xuân Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
493. HUỲNH THỊ MỸ BÌNH
Unit 3. Cities of the future - Period 19. Language/ Huỳnh Thị Mỹ Bình: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
494. PHẠM PHƯƠNG TRANG
Unit 1. A long and healthy life - Period 3. Language/ Phạm Phương Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
495. LÊ THỊ THU THUỶ
Unit 10. Ecotourism - Period 96. Listening/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;
496. LÊ THỊ THU THUỶ
Unit 7. Viet Nam and international organisations - Period 65. Reading/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;
497. HUỲNH TRUNG NGỮ
units 4. listening rading & vocabulary/ HUỲNH TRUNG NGỮ: biên soạn; trường THPT Nguyễn Hữu Quang.- 2022
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;
498. TẠ THỊ THUÝ KIỀU
Unit 4. For a better community - Period 32. Getting started/ Tạ Thị Thuý Kiều: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;